• /sɑ:'kæstik/

    Thông dụng

    Cách viết khác sarky

    Tính từ

    Chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
    a sarcastic remark
    một lời nhận xét mỉa mai
    a sarcastic tone
    một giọng nói châm chọc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X