• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Áo khoác, áo choàng không tay===== =====(nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy===== =====M...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mæntl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:26, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'mæntl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áo khoác, áo choàng không tay
    (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
    Măng sông đèn
    (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não
    (động vật học) áo (của động vật thân mềm)

    Ngoại động từ

    Choàng, phủ khăn choàng
    Che phủ, che đậy, bao bọc

    Nội động từ

    Sủi bọt, có váng (nước, rượu)
    Xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
    face mantled with blushes
    mặt đỏ ửng lên
    blushes mantled on one's cheeks
    má đỏ ửng lên

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    măngsông đèn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    nắp
    đoạn ống
    lớp
    lớp áo
    lớp ốp mặt
    lớp phủ
    áo
    ống
    vỏ
    vỏ bọc
    vỏ mỏng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Cloak, cape, wrap, shawl, pelisse, pelerine: Over hisarmour he wore a mantle embroidered with his bearing.
    Covering, cover, sheet, veil, blanket, screen, cloak, shroud,pall, canopy, curtain: A mantle of snow lay on the ground.
    V.
    Cover, clothe, envelop, surround, encircle, shroud,veil, screen, obscure, cloak, conceal, hide, mask, wrap,disguise: The mountains were brilliantly mantled and cappedwith snow.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A loose sleeveless cloak, esp. of a woman.
    Acovering (a mantle of snow).
    A spiritual influence orauthority (see 2 Kings 2:13).
    A fragile lacelike tube fixedround a gas-jet to give an incandescent light.
    An outer foldof skin enclosing a mollusc's viscera.
    A bird's back,scapulars, and wing-coverts, esp. if of a distinctive colour.
    The region between the crust and the core of the earth.
    V.
    Tr. clothe in or as if in a mantle; cover, conceal, envelop.
    Intr. a (of the blood) suffuse the cheeks. b (of the face)glow with a blush.
    Intr. (of a liquid) become covered with acoating or scum. [ME f. OF f. L mantellum cloak]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X