-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay quan sát, tinh mắt, tinh ý===== =====Tuân theo (luật pháp, phong tục...)===== ::[[observan...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əb'zə:vənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==10:50, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Watchful, alert, attentive, vigilant, on the lookout, onthe qui vive, on guard, wide awake, regardful, mindful, aware,keen, keen-eyed, sharp-eyed, eagle-eyed, perceptive, sharp,shrewd: Hannay was observant of all who passed him on the wayto the train. How very observant of you to spot the man in thecrowd! 2 Usually, observant of. obedient (to), compliant (with),respectful (of), heedful(of), attentive (to or of), conformist(to), adherent (to): One must be always be observant of therules of the road.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ