• /¸eti´ket/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép xã giao
    Nghi lễ, nghi thức
    Quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
    medical etiquette
    quy ước mặc nhận trong giới y

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nghi thức
    nghi thức xã giao
    phép xã giao
    quy ước mặc nhận
    quy ước mặc nhận (của một giới nghề nghiệp)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X