• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sæs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:06, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /sæs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự láo xược, sự thô bạo đầy hỗn xược; lời nói hỗn xược

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) nói hỗn xược, xấc láo (với ai)
    Don't you dare sass me !
    Đừng có mà hỗn láo với tao!
    ( + back) trả lời ai một cách cục cằn

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    US colloq.
    N. impudence, cheek.
    V.tr. be impudentto, cheek. [var. of SAUCE]

    Tham khảo chung

    • sass : National Weather Service
    • sass : Corporateinformation
    • sass : Chlorine Online
    • sass : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X