-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'bækwədz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->18:36, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Rearwards or rearward, in reverse, regressively,retrogressively, backward; withershins or widdershins, Britanticlockwise, US counter-clockwise: The general, who refusedto acknowledge defeat, explained that his troops were advancingbackwards. Do the clocks run backwards in Australia, Daddy? 2in reverse; back to front: She can even ride sitting backwardson a galloping horse. I think youre wearing your pulloverbackwards.
Oxford
Tham khảo chung
- backwards : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ