• /'bækwədz/

    Thông dụng

    Phó từ

    (như) backward
    backwards and forwards
    xuôi ngược, tới lui

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lùi về phía sau
    về phía sau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    about , around , back , rearward , backward , round

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X