• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) tiền đội, quân tiên phong===== =====(nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt)===== ...)
    (đóng góp từ Vanguard tại CĐ Kinhteđóng góp từ Vanguard tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´vænga:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 30:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vanguard vanguard] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vanguard vanguard] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vanguard vanguard] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=vanguard vanguard] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    02:40, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /´vænga:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
    (nghĩa bóng) người đi tiên phong (của một phong trào, mốt)
    to be in the vanguard of a movement
    là người tiên phong của một phong trào
    ( định ngữ) tiên phong
    a vanguard artist
    nghệ sĩ tiên phong

    Oxford

    N.

    The foremost part of an army or fleet advancing or readyto advance.
    The leaders of a movement or of opinion etc.[earlier vandgard, (a)vantgard, f. OF avan(t)garde f. avantbefore (see AVAUNT) + garde GUARD]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X