-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh===== =====Tướng lão luyện; nhà chiến lư...)(→(hàng không) phi công)
Dòng 26: Dòng 26: =====(hàng không) phi công==========(hàng không) phi công=====+ Phi co truong== Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==06:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Oxford
N. & v.
A a chief or leader. b the leader of a team,esp. in sports. c a powerful or influential person (captain ofindustry).
(as a title Captain)a an army or US Air Force officer next above lieutenant. b aNavy officer in command of a warship; one ranking belowcommodore or rear admiral and above commander. c US a policeofficer in charge of a precinct, ranking below Chief Officer.
Captain-general an honorary officer, esp. of artillery.Captain of the Fleet Brit. a Navy staff officer in charge ofmaintenance.
Captaincy n. (pl. -ies). captainship n. [ME& OF capitain f. LL capitaneus chief f. L caput capit- head]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ