• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua===== ::to do one's shopping ::đi mua hàng == Từ điển Kinh tế == ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʃɔpiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:49, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'ʃɔpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
    to do one's shopping
    đi mua hàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    việc đi mua hàng ở các cửa hiệu
    việc mua sắm
    shopping time
    thời gian (dành cho việc) mua sắm

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (often attrib.) the purchase of goods etc. (shoppingexpedition).
    Goods purchased (put the shopping on the table).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X