• /'ʃɔpiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
    to do one's shopping
    đi mua hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    việc đi mua hàng ở các cửa hiệu
    việc mua sắm
    shopping time
    thời gian (dành cho việc) mua sắm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X