• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nâng đỡ, người ủng hộ===== =====(điện học) máy tăng thế===== == Từ điể...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bu:stə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:56, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /bu:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nâng đỡ, người ủng hộ
    (điện học) máy tăng thế

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    động cơ phụ trợ
    máy tăng cường
    quạt phụ trợ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ khuếch đại ăng ten
    máy tăng điện thế

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bơm tăng cường
    cái tăng thế
    dụng cụ tăng lực
    tăng điện thế

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tăng
    voltage booster
    bộ tăng áp
    bộ tăng cường
    bộ tăng điện
    bộ tăng điện áp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ tiền khuếch đại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ kích thích
    bộ khuếch đại
    booster amplifier
    bộ khuếch đại tăng cường
    booster amplifier
    bộ khuếch đại trung gian
    bơm tăng áp
    booster pump
    máy bơm tăng áp
    booster pumping station
    trạm bơm tăng áp
    động cơ đẩy
    Booster (BSTR)
    động cơ đẩy phụ (vệ tinh thông tin)
    đông cơ phụ
    booster (engine)
    động cơ phụ
    máy dự phòng
    máy khuếch đại
    power booster
    máy khuếch đại công suất
    máy tăng áp
    negative booster
    máy tăng áp âm
    máy tăng thế
    positive booster
    máy tăng thế dương
    thiết bị phụ

    Oxford

    N.

    A device for increasing electrical power or voltage.
    Anauxiliary engine or rocket used to give initial acceleration.
    Med. a dose of an immunizing agent increasing or renewing theeffect of an earlier one.
    A person who boosts by helping orencouraging.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X