• /'æmplifaiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy khuếch đại, bộ khuếch đại
    buffer amplifier
    bộ khuếch đại đệm
    harmonic amplifier
    máy khuếch đại tần hài
    pulse amplifier
    bộ khuếch đại xung
    cascade amplifier
    bộ khuếch đại có tầng

    Toán & tin

    mạch khuếch đại

    Điện tử & viễn thông

    âm li

    Giải thích VN: Là một thiết bị điện tử để làm tăng tín hiệu âm thanh.

    Kỹ thuật chung

    bộ khuếch đại
    AC amplifier
    bộ khuếch đại AC
    acoustic amplifier
    bộ khuếch đại âm thanh
    adder amplifier
    bộ khuếch đại cộng
    amplifier servo link
    bộ khuếch đại vòng kín
    analog input channel amplifier
    bộ khuếch đại vào tương tự
    analog output channel amplifier
    bộ khuếch đại kênh ra tương tự
    antenna amplifier
    bộ khuếch đại ăng ten
    audio amplifier
    bộ khuếch đại âm tần
    audio amplifier
    bộ khuếch đại âm thanh
    audio-frequency amplifier
    bộ khuếch đại âm tần
    Backup Drive Amplifier (BDA)
    bộ khuếch đại chủ dự phòng
    backward-wave amplifier (BWA)
    bộ khuếch đại sóng ngược
    balanced amplifier
    bộ khuếch đại xoay pha
    balanced amplifier
    bộ khuếch đại cân bằng
    balanced magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ cân bằng
    band-pass amplifier
    bộ khuếch đại thông dải
    bilateral amplifier
    bộ khuếch đại hai chiều
    bipolar amplifier
    bộ khuếch đại lưỡng cực
    bistable amplifier
    bộ khuếch đại lượng ổn
    booster amplifier
    bộ khuếch đại tăng cường
    booster amplifier
    bộ khuếch đại trung gian
    bridge amplifier
    bộ khuếch đại kiểu cầu
    bridge magnetic amplifier
    bộ khuếch đại kiểu cầu
    bridging amplifier
    bộ khuếch đại tạo cầu
    broad band amplifier
    bộ khuếch đại dải rộng
    broadband amplifier
    bộ khuếch đại dải rộng
    buffer amplifier
    bộ khuếch đại đệm
    Buffer Amplifier (B/A)
    bộ khuếch đại đệm
    burst amplifier
    bộ khuếch đại chớp màu
    carrier amplifier
    bộ khuếch đại sóng mang
    cascade amplifier
    bộ khuếch đại tầng
    cascade amplifier
    bộ khuếch đại ghép cascade
    cascade amplifier
    bộ khuếch đại ghép tầng
    cascade amplifier
    bộ khuếch đại nối tầng
    cathode follower amplifier
    bộ khuếch đại gánh âm cực
    cathode follower amplifier
    bộ khuếch đại gánh catốt
    ceramic amplifier
    bộ khuếch đại gốm
    channel amplifier
    bộ khuếch đại kênh
    charge amplifier
    bộ khuếch đại điện tích
    class A amplifier
    bộ khuếch đại A
    class A amplifier
    bộ khuếch đại cấp A
    class A amplifier
    bộ khuếch đại lớp A
    class AB amplifier
    bộ khuếch đại hạng AB
    class AB amplifier
    bộ khuếch đại lớp AB
    class B amplifier
    bộ khuếch đại lớp B
    class C amplifier
    bộ khuếch đại lớp C
    class D amplifier
    bộ khuếch đại lớp D
    class E amplifier
    bộ khuếch đại lớp E
    class F amplifier
    bộ khuếch đại lớp F
    clipper amplifier
    bộ khuếch đại xén
    coincidence amplifier
    bộ khuếch đại trùng hợp
    commercial amplifier
    bộ khuếch đại thương mại
    common collector amplifier
    bộ khuếch đại cực góp chung
    common gate amplifier
    bộ khuếch đại cổng chung
    common source amplifier
    bộ khuếch đại cực nguồn chung
    common source amplifier
    bộ khuếch đại nguồn chung
    common-base amplifier
    bộ khuếch đại bazơ chung
    common-collector amplifier
    bộ khuếch đại colectơ chung
    common-emiter amplifier
    bộ khuếch đại emitơ chung
    common-source amplifier
    bộ khuếch đại nguồn chung
    compensated amplifier
    bộ khuếch đại bù
    complementary-transistor amplifier
    bộ khuếch đại transistor bù
    crossed field amplifier
    bộ khuếch đaị trường chéo
    crossed-field amplifier
    bộ khuếch đại trường chéo
    current amplifier
    bộ khuếch đại dòng
    Darlington amplifier
    bộ khuếch đại Darlington
    dc amplifier
    bộ khuếch đại DC
    delay amplifier
    bộ khuếch đại trễ
    diode amplifier
    bộ khuếch đại đi-ốt
    direct current amplifier
    bộ khuếch đại DC
    direct-coupled amplifier
    bộ khuếch đại ghépDC
    Distribution Amplifier (DA)
    bộ khuếch đại phân tán
    Driver Amplifier Module (DAM)
    môđun bộ khuếch đại kích thích
    equalizing amplifier
    bộ khuếch đại bù
    Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)
    Bộ khuếch đại sợi quang pha Erbium
    feedback amplifier
    bộ khuếch đại hồi tiếp
    feedback amplifier
    bộ khuếch đại phản hồi
    ferromagnetic amplifier
    bộ khuếch đại ferit từ
    ferromagnetic amplifier
    bộ khuếch đại sắt từ
    field amplifier
    bộ khuếch đại trường
    field effect amplifier
    bộ khuếch đại hiệu ứng trường
    filter amplifier
    bộ khuếch đại lọc
    final amplifier
    bộ khuếch đại cuối
    final amplifier
    bộ khuếch đại đầu cuối
    first IF amplifier (firstintermediate frequency amplifier)
    bộ khuếch đại trung tần thứ nhất
    first IF amplifier (firstintermediate frequency amplifier)
    bộ khuếch đại IF thứ nhất
    first intermediate frequency amplifier (firstIF amplifier)
    bộ khuếch đại trung tần lần một
    first intermediate frequency amplifier (firstIF amplifier)
    bộ khuếch đại IF lần một
    flip-flop amplifier
    bộ khuếch đại bập bênh
    fluid amplifier
    bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
    forward amplifier
    bộ khuếch đại thuận
    four-channel amplifier
    bộ khuếch đại bốn kênh
    fourth-wire amplifier
    bộ khuếch đại bốn dây
    frame amplifier
    bộ khuếch đại khung
    frequency-selective amplifier
    bộ khuếch đại chọn tần
    full-wave amplifier
    bộ khuếch đại toàn sóng
    gallium arsenide parametric amplifier diode
    đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
    gating amplifier
    bộ khuếch đại chọn xung
    ground gate amplifier
    bộ khuếch đại cửa tiếp đất
    grounded base amplifier
    bộ khuếch đại bazơ tiếp đất
    grounded cathode amplifier
    bộ khuếch đại catốt nối đất
    gun amplifier
    bộ khuếch đại súng phóng
    Gunn amplifier
    bộ khuếch đại Gunn
    gyro amplifier
    bộ khuếch đại hồi chuyển
    harmonic amplifier
    bộ khuếch đại hài hòa
    high frequency amplifier
    bộ khuếch đại cao tần
    High Power Amplifier (HPA)
    bộ khuếch đại công suất lớn
    high power amplifier-HPA
    bộ khuếch đại công suất cao
    horizontal amplifier
    bộ khuếch đại ngang
    hydraulic amplifier
    bộ khuếch đại thủy lực
    IF amplifier
    bộ khuếch đại trung tần
    IF amplifier
    bộ khuếch đại IF
    input amplifier
    bộ khuếch đại đầu vào
    input buffer amplifier
    bộ khuếch đại đệm nhập
    instrumentation amplifier
    bộ khuếch đại vi sai
    integrated circuit amplifier
    bộ khuếch đại mạch tích hợp
    integrating amplifier
    bộ khuếch đại tích phân
    integrator amplifier
    bộ khuếch đại tích phân
    intermediate frequency amplifier
    bộ khuếch đai trung tần
    Intermediate Power Amplifier (IPA)
    bộ khuếch đại công suất trung bình
    inverting amplifier
    bộ khuếch đại vi sai
    inverting amplifier
    bộ khuếch đại đảo
    isolated amplifier
    bộ khuếch đại cách ly
    isolated amplifier
    bộ khuếch đại cô lập
    isolation amplifier
    bộ khuếch đại cách ly
    klystron amplifier
    bộ khuếch đại kystron
    laser amplifier
    bộ khuếch đại laze
    leveling amplifier
    bộ khuếch đại san bằng
    levelling amplifier
    bộ khuếch đại san bằng
    light amplifier
    bộ khuếch đại ánh sáng
    limiter amplifier
    bộ khuếch đại hạn chế
    limiting amplifier
    bộ khuếch đại giới hạn
    line amplifier
    bộ khuếch đại đường dây
    line amplifier
    bộ khuếch đại đường truyền
    linear amplifier
    bộ khuếch đại tuyến tính
    linear beam amplifier
    bộ khuếch đại chùm tuyến tính
    linear magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ tuyến tính
    linear pulse amplifier
    bộ khuếch đại xung tuyến tính
    lock-in amplifier
    bộ khuếch đại khóa tần
    lock-in amplifier
    bộ khuếch đại lock-in
    logarithmic amplifier
    bộ khuếch đại lôgarit
    logarithmic video amplifier
    bộ khuếch đại rađeo lôgarit
    low noise amplifier
    bộ khuếch đại âm nhiễu thấp
    low noise amplifier-LNA
    bộ khuếch đại tạp âm nhỏ
    low-frequency amplifier
    bộ khuếch đại âm tần
    low-level amplifier
    bộ khuếch đại mức thấp
    Low-Noise Amplifier (LNA)
    bộ khuếch đại ít tạp âm
    luminance amplifier
    bộ khuếch đại độ chói
    magam (magneticamplifier)
    bộ khuếch đại từ
    magnerton amplifier
    bộ khuếch đại manhetron
    magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ
    magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ tính
    magnetic amplifier (magam)
    bộ khuếch đại từ
    magnetic amplifier (magamp)
    bộ khuếch đại từ
    maser amplifier
    bộ khuếch đại maser
    maser amplifier
    bộ khuếch đại maze
    matting amplifier
    bộ khuếch đại che mờ
    measuring amplifier
    bộ khuếch đại đo
    measuring amplifier
    bộ khuếch đại đo lường
    microphone amplifier
    bộ khuếch đại micrô
    microwave amplifier
    bộ khuếch đại vi ba
    microwave amplifier
    bộ khuếch đại vi sóng
    microwave transistor amplifier
    bộ khuếch đại tranzito vi sóng
    millimetre-wave amplifier
    bộ khuếch đại sóng milimet
    mixer amplifier
    bộ khuếch đại trộn
    modulated amplifier
    bộ khuếch đại điều chế
    modulation amplifier
    bộ khuếch đại điều biến
    monitoring amplifier
    bộ khuếch đại tạo cầu
    monitoring amplifier
    bộ khuếch đại giám sát
    monolithic amplifier
    bộ khuếch đại đơn khối
    multichannel amplifier
    bộ khuếch đại đa kênh
    multistage amplifier
    bộ khuếch đại nhiều tầng
    narrow-band amplifier
    bộ khuếch đại dải hẹp
    noise amplifier
    bộ khuếch đại tạp âm
    noise amplifier
    bộ khuếch đại tiếng ồn
    non-linear amplifier
    bộ khuếch đại phi tuyến
    on-chip amplifier
    bộ khuếch đại tại chip
    op amp (operationalamplifier)
    bộ khuếch đại thuật toán
    operation amplifier
    bộ khuếch đại thuật toán
    operational amplifier
    bộ khuếch đại thuật toán
    operational amplifier
    bộ khuếch đại hoạt động
    operational amplifier (OPAMP)
    bộ khuếch đại thuật toán
    operational amplifier (opamp)
    bộ khuếch đại xử lý
    optical amplifier
    bộ khuếch đại quang
    Optical Fibre Amplifier (OFA)
    bộ khuếch đại cáp sợi quang
    opto electronic amplifier
    bộ khuếch đại quang điện tử
    output amplifier
    bộ khuếch đại đầu ra
    output amplifier
    bộ khuếch đại ra
    paramagnetic amplifier
    bộ khuếch đại thuận từ
    parametric amplifier
    bộ khuếch đại tham số
    parametric amplifier
    bộ khuếch đại thông số
    parametric amplifier (paramp)
    bộ khuếch đại tham số
    paraphase amplifier
    bộ khuếch đại xoay pha
    paraphase amplifier
    bộ khuếch đại cân bằng
    phase amplitude balanced amplifier
    bộ khuếch đại đối xứng biên độ
    phase amplitude balanced amplifier
    bộ khuếch đại đối xứng pha
    phase-sensitive amplifier
    bộ khuếch đại nhạy pha
    photoelectric amplifier
    bộ khuếch đại quang điện
    playback amplifier
    bộ khuếch đại phát lại
    power amplifier
    bộ khuếch đại công suất
    power amplifier
    bộ khuếch đại công suất (PA)
    Praseodymium Doped Fibre Amplifier (PDFA)
    Bộ khuếch đại sợi quang trộn Praseodym
    public address amplifier
    bộ khuếch đại phóng thanh
    pulse amplifier
    bộ khuếch đại xung
    push-pull amplifier
    bộ khuếch đại cân bằng
    push-pull amplifier
    bộ khuếch đại đẩy kéo
    quadrature amplifier
    bộ khuếch đại trực giao
    quadrature amplifier
    bộ khuếch đại vuông góc
    read amplifier
    bộ khuếch đại cảm biến
    read amplifier
    bộ khuếch đại đọc
    record amplifier
    bộ khuếch đại ghi
    recording amplifier
    bộ khuếch đại ghi
    regenerative amplifier
    bộ khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
    relay amplifier
    bộ khuếch đại (kiểu) rơle
    relay amplifier
    bộ khuếch đại rơle
    remote amplifier
    bộ khuếch đại từ xa
    resonance amplifier
    bộ khuếch đại cộng hưởng
    RF amplifier
    bộ khuếch đại RF
    rotary amplifier
    bộ khuếch đại từ quay
    rotary amplifier
    bộ khuếch đại từ xoay
    rotary amplifier
    bộ khuếch đại quay
    rotating amplifier
    bộ khuếch đại từ quay
    rotating amplifier
    bộ khuếch đại từ xoay
    rotating amplifier
    bộ khuếch đại quay
    rotating magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ quay
    rotating magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ xoay
    rotating magnetic amplifier
    bộ khuếch đại quay
    sampling amplifier
    bộ khuếch đại lấy mẫu
    sampling vertical amplifier
    bộ khuếch đại lấy mẫu dọc
    SCR amplifier
    bộ khuếch đại tyristo
    second IF amplifier
    bộ khuếch đại trung tần
    selection amplifier
    bộ khuếch đại chọn lọc
    selective amplifier
    bộ khuếch đại chọn lọc
    semiconductor amplifier
    bộ khuếch đại bán dẫn
    Semiconductor Optical Amplifier (SOA)
    bộ khuếch đại quang bán dẫn
    sense amplifier
    bộ khuếch đại cảm biến
    servo amplifier
    bộ khuếch đại trợ động
    shaping amplifier
    bộ khuếch đại tạo dạng
    sigma amplifier
    bộ khuếch đại sicma
    single channel amplifier
    bộ khuếch đại kênh đơn
    single stage amplifier
    bộ khuếch đại một tầng
    Single Stage Power Amplifier (SSPA)
    bộ khuếch đại công suất một tầng
    single-stage transistor amplifier
    bộ khuếch đại cùng tranzito chỉ có một tầng (bậc)
    solid state amplifier
    bộ khuếch đại mạch rắn
    Solid state Power Amplifier (SSPA)
    bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn
    solid-state amplifier
    bộ khuếch đại bán dẫn
    solid-state amplifier
    bộ khuếch đại mạch rắn
    speech amplifier
    bộ khuếch đại tiếng nói
    square-wave amplifier
    bộ khuếch đại sóng vuông
    summing amplifier
    bộ khuếch đại cộng
    sweep amplifier
    bộ khuếch đại quét
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại làm lệch quét
    sweep deflection amplifier
    bộ khuếch đại quét lệch
    sync amplifier
    bộ khuếch đại đồng bộ
    thin-film amplifier
    bộ khuếch đại màng mỏng
    three-phase magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ ba pha
    time-shared amplifier
    bộ khuếch đại phân thời
    torque amplifier
    bộ khuếch đại ngẫu lực
    transistor amplifier
    bộ khuếch đại tranzito
    transistor amplifier
    bộ khuếch đại dùng tranzito
    transistor magnetic amplifier
    bộ khuếch đại từ tranzito
    transistor power amplifier
    bộ khuếch đại công suất tranzito
    traveling wave acoustic amplifier
    bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
    traveling wave tube amplifier (TWTA)
    bộ khuếch đại đèn sóng chạy (Mỹ)
    traveling-wave amplifier
    bộ khuếch đại sóng chạy
    travelling wave amplifier
    bộ khuếch đại sóng chạy
    tuned amplifier
    bộ khuếch đại cộng hưởng
    tuned amplifier
    bộ khuếch đại điều hưởng
    two-stage amplifier
    bộ khuếch đại hai tầng
    two-wire amplifier
    bộ khuếch đại hai dây
    VA (verticalamplifier)
    bộ khuếch đại dọc
    vacuum tube amplifier
    bộ khuếch đại đèn chân không
    vacuum tube amplifier
    bộ khuếch đại đèn điện tử
    variable gain amplifier
    bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
    variable gain amplifier
    bộ khuếch đại hệ số biến
    VCA (voltage-controlled amplifier)
    bộ khuếch đại theo áp
    vertical amplifier (VA)
    bộ khuếch đại dọc
    video amplifier
    bộ khuếch đại video
    video amplifier
    bộ khuếch đại hình ảnh
    video distribution amplifier
    bộ khuếch đại chia hình
    video distribution amplifier
    bộ khuếch đại phân phối (tín hiệu) video
    voltage amplifier
    bộ khuếch đại điện áp
    vortex amplifier
    bộ khuếch đại xoáy
    wide-band amplifier
    bộ khuếch đại dải rộng
    wideband amplifier
    bộ khuếch đại dải rộng
    Y-amplifier
    bộ khuếch đại Y
    y-amplifier
    bộ khuếch đại học
    máy khuếch đại

    Giải thích EN: Any of various other devices used to increase the magnitude of some physical or mechanical effect.

    Giải thích VN: Các thiết bị dùng để làm tăng kích cỡ về mặt vật lý hay cơ khí.

    amplifier balanced
    máy khuếch đại đẩy
    audio amplifier
    máy khuếch đại hạ tần
    cascade amplifier
    máy khuếch đại (nhiều tầng)
    cascade amplifier
    máy khuếch đại nhiều tầng
    crystal amplifier
    máy khuếch đại điện tử
    feed back amplifier
    máy khuếch đại hồi dưỡng
    feedback amplifier
    máy khuếch đại hồi tiếp
    high frequency amplifier
    máy khuếch đại cao tần
    high impedance amplifier
    máy khuếch đại tổng trở cao
    IF amplifier
    máy khuếch đại trung tần
    inverting amplifier
    máy khuếch đại nghịch đảo
    isolation amplifier
    máy khuếch đại ngăn cách
    limiter amplifier
    máy khuếch đại giới hạn
    linear amplifier
    máy khuếch đại tuyến tính
    low frequency amplifier
    máy khuếch đại hạ tần
    negative feed back amplifier
    máy khuếch đại hồi dưỡng âm
    negative feedback amplifier
    máy khuếch đại hồi tiếp âm
    optoelectronic amplifier
    máy khuếch đại quang điện tử
    parametric amplifier
    máy khuếch đại thông số
    push pull amplifier
    máy khuếch đại đối xứng
    radio-amplifier
    máy khuếch đại radio
    receiver amplifier
    máy khuếch đại thu
    RF amplifier
    máy khuếch đại cao tần
    rotary amplifier
    máy khuếch đại quay
    rotating amplifier
    máy khuếch đại quay
    rotating amplifier
    máy khuếch đại xoay
    rotating magnetic amplifier
    máy khuếch đại quay
    servo amplifier
    máy khuếch đại secvo
    video amplifier
    máy khuếch đại hình ảnh
    video amplifier
    máy khuếch đại video
    X-amplifier
    máy khuếch đại X
    máy phóng thanh

    Địa chất

    bộ khuếch đại, máy tăng âm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X