• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa===== ::an absorbing story ::câu chuyện hấp dẫn ::to tell the [...)
    (đóng góp từ Absorbing tại CĐ Kythuatđóng góp từ Absorbing tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:biɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 16:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====có tính hút thu=====
    +
    =====có tính hút thu=====
    -
    =====sự hút thu=====
    +
    =====sự hút thu=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====việc hấp thụ=====
    +
    =====việc hấp thụ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hấp thụ=====
    +
    =====hấp thụ=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 46: Dòng 45:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorbing absorbing] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorbing absorbing] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absorbing absorbing] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=absorbing absorbing] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    06:14, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /əb'sɔ:biɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
    an absorbing story
    câu chuyện hấp dẫn
    to tell the story in an absorbing way
    kể chuyện một cách hấp dẫn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính hút thu
    sự hút thu

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    việc hấp thụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hấp thụ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Engrossing, engaging, riveting, captivating, fascinating,spellbinding, gripping: Maria was watching an absorbingthriller on television.

    Oxford

    Adj.

    Engrossing; intensely interesting.
    Absorbingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X