-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)===== =====Nhà, chỗ ở (người)===== == Từ điển Cơ kh...)(đóng góp từ Habitat tại CĐ Kythuatđóng góp từ Habitat tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hæbitæt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 14: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nơi sống=====+ =====nơi sống======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====môi trường sống=====+ =====môi trường sống=====::[[habitat]] [[factor]]::[[habitat]] [[factor]]::hệ số môi trường sống::hệ số môi trường sống- =====môi trường=====+ =====môi trường=====::[[habitat]] [[factor]]::[[habitat]] [[factor]]::hệ số môi trường sống::hệ số môi trường sống== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nơi ở=====+ =====nơi ở=====- =====nơi sống=====+ =====nơi sống======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 48: Dòng 47: =====A habitation. [L, =it dwells: see HABITANT]==========A habitation. [L, =it dwells: see HABITANT]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]07:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ