• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) hình hộp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hình hộp===== ::oblique ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,pærəle'lepiped</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:58, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /,pærəle'lepiped/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) hình hộp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình hộp
    oblique parallelepiped
    hình hộp xiên
    parallelepiped coordinates
    hệ tọa độ hình hộp
    parallelepiped of forces
    hình hộp lực
    parallelepiped, oblique
    hình hộp xiên
    parallelepiped, regular
    hình hộp thẳng đứng
    rectangular parallelepiped
    hình hộp chữ nhật
    right parallelepiped
    hình hộp thẳng

    Oxford

    N.

    Geom. a solid body of which each face is a parallelogram.[Gk parallelepipedon (as PARALLEL, epipedon plane surface)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X