-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) hình hộp===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hình hộp===== ::oblique ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,pærəle'lepiped</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==05:58, ngày 8 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình hộp
- oblique parallelepiped
- hình hộp xiên
- parallelepiped coordinates
- hệ tọa độ hình hộp
- parallelepiped of forces
- hình hộp lực
- parallelepiped, oblique
- hình hộp xiên
- parallelepiped, regular
- hình hộp thẳng đứng
- rectangular parallelepiped
- hình hộp chữ nhật
- right parallelepiped
- hình hộp thẳng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ