• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Giới từ=== =====(hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)===== ::astern of a ship ::ở đằng sau tàu ===Phó từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əs'tə:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:44, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /əs'tə:n/

    Thông dụng

    Giới từ

    (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
    astern of a ship
    ở đằng sau tàu

    Phó từ

    Về phía sau, ở xa đằng sau
    to fall (drop) astern
    tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
    Lùi, giật lùi
    full speed astern!
    phóng giật lùi!

    Oxford

    Adv.

    Naut. & Aeron. (often foll. by of) 1 aft; away to therear.
    Backwards. [A(2) + STERN(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X