• /əs'tə:n/

    Thông dụng

    Giới từ

    (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay)
    astern of a ship
    ở đằng sau tàu

    Phó từ

    Về phía sau, ở xa đằng sau
    to fall (drop) astern
    tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
    Lùi, giật lùi
    full speed astern!
    phóng giật lùi!

    Xây dựng

    ở đuôi tàu, ở sau tàu, về phía sau đuôi (tàu), đi lùi lại,

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    abaft , aft , rear , rearward , back , behind

    Từ trái nghĩa

    adverb
    forward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X