• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əs'tɔniʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:01, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /əs'tɔniʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ngạc nhiên
    to be astonished at...
    lấy làm ngạc nhiên về...

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Amaze, surprise, shock, astound, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, daze, Colloq flabbergast:She astonished the audience with her gymnastic skill. I wasastonished when told my wife had given birth to quintuplets.

    Oxford

    V.tr.

    Amaze; surprise greatly.
    Astonishing adj.astonishingly adv. astonishment n. [obs. astone f. OF estonerf. Gallo-Roman: see -ISH(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X