• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(y học) làm se===== =====Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ===== ===Danh từ=== =====(y học) chất làm se===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əs'trinʤənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:11, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /əs'trinʤənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm se
    Chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ

    Danh từ

    (y học) chất làm se

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính co

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm se da

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm chát

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Causing the contraction of body tissues.
    Checking bleeding.
    Severe, austere.
    N. an astringentsubstance or drug.
    Astringency n. astringently adv. [F f. Lastringere (as AD-, stringere bind)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X