• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'wɔdi</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red"> 'wɔdi</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều waders===
    ===Danh từ, số nhiều waders===

    18:09, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    / 'wɔdi/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều waders

    Người lội
    ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội)
    a pair of waders
    một đôi ủng lội nước
    (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sông cạn (chỉ có nước vào mùa mưa)

    Oxford

    N.

    (also wady) (pl. wadis or wadies) a rocky watercourse in N.Africa etc., dry except in the rainy season. [Arab. wadi]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X