• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tiết chế, có điều độ===== =====Sơ sài, đạm bạc===== ::an abstemious meal ::bữa ăn đạm bạc ::[[a...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æb'sti:mjəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    18:30, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /æb'sti:mjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiết chế, có điều độ
    Sơ sài, đạm bạc
    an abstemious meal
    bữa ăn đạm bạc
    abstemious habits
    những thói quen điều độ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    điều độ

    Oxford

    Adj.

    (of a person, habit, etc.) moderate, not self-indulgent,esp. in eating and drinking.
    Abstemiously adv.abstemiousness n. [L abstemius (as AB-, temetum strong drink)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X