• /æb'sti:mjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiết chế, có điều độ
    Sơ sài, đạm bạc
    an abstemious meal
    bữa ăn đạm bạc
    abstemious habits
    những thói quen điều độ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    điều độ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    gluttonous , greedy , hungry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X