-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thật thà, ngay thẳng, bộc trực===== =====Vô tư, không thiên vị===== ::candid [[friend...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kændid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->08:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Vô tư, không thiên vị
- candid friend
- (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Frank, open, plain, sincere, ingenuous, straight,straightforward, truthful, forthright, direct, unequivocal,plain-spoken, plain-speaking, outspoken, honest, artless, blunt,guileless, open-hearted, above-board, undeceitful, undeceiving,undeliberative, uncalculating, uncalculated, unpremeditated,uncontrived , Colloq upfront: Henry offered a very candidaccount of his feelings. Let us be candid and speak our minds. 2just, impartial, objective, fair, equitable, unbiased,unprejudiced, even-handed; unbigoted: The speaker expressed acandid view of all of the proposals.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ