• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu khó, cần cù; cẩn thận===== ::a painstaking job ::công việc khó nhọc ::a painstaking [[student...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'peinz,teikiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    14:13, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'peinz,teikiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu khó, cần cù; cẩn thận
    a painstaking job
    công việc khó nhọc
    a painstaking student
    một sinh viên chịu khó

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    See painful, 3, above.

    Oxford

    Adj.

    Careful, industrious, thorough.
    Painstakingly adv.painstakingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X