-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chịu khó, cần cù; cẩn thận===== ::a painstaking job ::công việc khó nhọc ::a painstaking [[student...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'peinz,teikiɳ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===14:13, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- painstaking : National Weather Service
- painstaking : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ