• / 'peinz,teikiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu khó, cần cù; cẩn thận
    a painstaking job
    công việc khó nhọc
    a painstaking student
    một sinh viên chịu khó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X