• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">'peinti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'peinti</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    14:26, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'peinti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
    painty smell
    mùi sơn
    Đậm màu quá (bức vẽ)

    Oxford

    Adj.

    (paintier, paintiest) 1 of or covered in paint.
    (of apicture etc.) overcharged with paint.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X