• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bình thon cổ (đựng rượu, nước...)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy ...)
    So với sau →

    16:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình thon cổ (đựng rượu, nước...)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    máy lắng gạn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bình lắng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình lắng gạn
    thùng lắng gạn

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bình thon cổ (đựng rượu, nước ...)
    thiết bị gạn
    thiết bị tách ly

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A stoppered glass container into which wine or spirit isdecanted.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X