-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)===== ::[[a...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'kreditid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===18:55, ngày 9 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)
- an accredited ambassador
- đại sứ đã trình quốc thư
Tham khảo chung
- accredited : Corporateinformation
- accredited : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ