• /æm'bæsədə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đại sứ
    ambassador extraordinary and plenipotentiary
    đại sứ đặc mệnh toàn quyền
    to act as someone's ambassador
    đại diện cho ai, là sứ giả của ai

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đại sứ
    người đại diện
    sứ giả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X