-
Ambassador
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Đại sứ
- ambassador extraordinary and plenipotentiary
- đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- to act as someone's ambassador
- đại diện cho ai, là sứ giả của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ