• /ə'kreditid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)
    an accredited ambassador
    đại sứ đã trình quốc thư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X