• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Mechanical tại CĐ Kinhteđóng góp từ Mechanical tại CĐ Kythuat)
    Dòng 20: Dòng 20:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cơ học=====
    +
    =====cơ học=====
    -
    =====máy=====
    +
    =====máy=====
    -
    =====máy móc=====
    +
    =====máy móc=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 53: Dòng 53:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanical mechanical] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanical mechanical] : Chlorine Online
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mechanical&x=0&y=0 mechanical] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mechanical&x=0&y=0 mechanical] : semiconductorglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    10:07, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    / mi'kænikəl//

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    Máy móc, không sáng tạo
    mechanical movements
    động tác máy móc

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ học
    máy
    máy móc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to machines or mechanisms.
    Working orproduced by machinery.
    (of a person or action) like amachine; automatic; lacking originality.
    A (of an agency,principle, etc.) belonging to mechanics. b (of a theory etc.)explaining phenomena by the assumption of mechanical action.
    Of or relating to mechanics as a science.
    Mechanicalism n. (in sense 4). mechanically adv.mechanicalness n. [ME f. L mechanicus (as MECHANIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X