• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ===== ::we are rejoiced to see [[him...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'ʤɔis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:49, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /ri'ʤɔis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ
    we are rejoiced to see him here
    chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
    the boy's success rejoiced his mother's heart
    sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
    Tự hào, hãnh diện (về một danh hiệu..)
    ( + in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì); (đùa cợt) có (cái gì)
    to rejoice in something
    rất hạnh phúc có được cái gì; (đùa cợt) có (cái gì)

    Nội động từ

    Vui mừng, hoan hỉ
    Vui chơi; liên hoan, ăn mừng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Delight, exult, glory, celebrate, revel, be happy ordelighted or pleased or overjoyed or elated or glad, Colloq betickled (pink): We all rejoiced to be home once again after theordeal.

    Oxford

    V.

    Intr. feel great joy.
    Intr. (foll. by that + clause orto + infin.) be glad.
    Intr. (foll. by in, at) take delight.4 intr. celebrate some event.
    Tr. cause joy to.

    Tham khảo chung

    • rejoice : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X