-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔkjupai</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 23:34, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Capture, seize, take possession of, conquer, invade, takeover, overrun, garrison, dominate, hold: Rebel forces hadoccupied the capital and toppled the governor.
Live or resideor dwell in, tenant, be established or ensconced or situated in,establish or ensconce or situate oneself in, inhabit, be settledin or into, settle in or into, take up residence in, make one'shome in, move in or into; be located in: She occupies aluxurious flat in Belgravia.
Engage, busy, absorb,monopolize, hold, take up or over, catch, grab, seize, grip;divert, amuse, entertain, distract, beguile, preoccupy, hold(someone's) attention, interest, engross, involve: Othermatters occupied my attention last Sunday. While one man waskeeping the shopkeeper occupied, the other man was robbing thetill. 4 fill (in or up), take up, cover, extend over, consume,use (up), Colloq eat up: The car occupies more garage spacethan I thought it would. Housework occupies very little of mytime.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ