• /'ɔkjupai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếm đóng, chiếm lĩnh
    Giữ, chiếm giữ
    to occupy an important pasition in the government
    giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ
    Chiếm, choán
    many worries occupy his mind
    nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn
    Cư ngụ
    to occupy a house
    ở một căn nhà
    Bận rộn với
    to occupy oneself with something
    bận rộn với việc gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chiếm lĩnh

    Xây dựng

    sử dụng ở

    Kỹ thuật chung

    chiếm
    chiếm cứ
    độc quyền
    giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X