• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác mitt ===Danh từ=== =====Găng tay hở ngón===== =====( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh===== ::frozen [[...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'mitn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'mitn/

    Thông dụng

    Cách viết khác mitt

    Danh từ

    Găng tay hở ngón
    ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
    frozen mitten
    (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
    to get the mitten
    (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
    Bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    Oxford

    N.

    A glove with two sections, one for the thumb and the otherfor all four fingers.
    Sl. (in pl.) boxing gloves.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X