• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác loth ===Tính từ=== =====Bất đắc dĩ, miễn cưỡng===== ::loath to come ::đến một cách miễn cưỡng, ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[lou&#952;]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[louθ]/

    Thông dụng

    Cách viết khác loth

    Tính từ

    Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
    loath to come
    đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    nothing loath
    sẵn sàng, vui lòng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.

    Oxford

    Predic.adj.

    (also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).
    Nothing loath adj. quite willing. [OE lath f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • loath : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X