• /[louθ]/

    Thông dụng

    Cách viết khác loth

    Tính từ

    Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
    loath to come
    đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    nothing loath
    sẵn sàng, vui lòng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    approving , for , unopposed , willing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X