• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết nứt, vết nẻ===== ::a cranny in the wall ::vết nứt trên tường =====Xó xỉnh, góc tối tăm=...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kræni</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kræni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nứt, vết nẻ
    a cranny in the wall
    vết nứt trên tường
    Xó xỉnh, góc tối tăm
    to search every cranny
    tìm khắp xó xỉnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rạn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kẽ nứt
    khe hở
    vết nứt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Chink, crevice, crack, fissure, check, fracture, break,furrow, split, cleft: Flowers grew from the crannies in theancient wall.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a chink, a crevice, a crack.
    Crannied adj.[ME f. OF cran‚ past part. of craner f. cran f. pop.L crenanotch]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X