-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác acknowledgement =====Như acknowledgment===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành==...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ək'nɔlidʒmənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 23:24, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Acknowledging, confessing, admitting, owning, admission,confession, avowal, affirmation: His acknowledgement of hisinvolvement in the crime saved the police a great deal of time.2 approval, acceptance, recognition, allowance: Byacknowledgement of the parliament, the king was the commander ofthe army and navy. 3 reply, response, answer, recognition: Ouracknowledgement will be in tomorrow's post.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ