• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái bắt tay===== ::a friendly handshake ::cái bắt tay thân thiện ::a golden handshake ::món tiền d...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hændʃeik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:20, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'hændʃeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái bắt tay
    a friendly handshake
    cái bắt tay thân thiện
    a golden handshake
    món tiền dành cho một quan chức nghỉ việc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt tay

    Oxford

    N.

    The shaking of a person's hand with one's own as a greetingetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X