• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc===== ::an eminent leader ::vị lãnh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">eminent</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:50, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /eminent/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xuất sắc, xuất chúng, kiệt xuất, lỗi lạc
    an eminent leader
    vị lãnh tụ kiệt xuất, vị lãnh tụ lỗi lạc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiệt xuất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Distinguished, esteemed, exalted, respected, revered,honoured, dignified, notable, noteworthy, important, noted,outstanding, prominent, pre-eminent, conspicuous, superior,great, illustrious, famous, renowned, well-known, celebrated:McLeod is an eminent meteorologist.
    Conspicuous, outstanding,marked: His suggestion made eminent good sense.

    Oxford

    Adj.

    Distinguished, notable.
    (of qualities) remarkable indegree.
    Eminently adv. [MEf. L eminere eminent- jut]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X