• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý); (toán học) hội tụ===== ::convergent series ::chuỗi hội tụ ::convergent angles ::góc hội t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'və:dʒənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:40, ngày 16 tháng 6 năm 2008

    /kən'və:dʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý); (toán học) hội tụ
    convergent series
    chuỗi hội tụ
    convergent angles
    góc hội tụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hội tụ

    Oxford

    Adj.

    Converging.
    Biol. (of unrelated organisms) having thetendency to become similar while adapting to the sameenvironment.
    Psychol. (of thought) tending to reach only themost rational result.
    Convergence n. convergency n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X