-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ (như) .transcendental=== =====Vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn===== ::transcendent [[gen...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">træn'sendənt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:52, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
transcendent
- adj. & n.
- adj.
- excelling, surpassing (transcendent merit).2 transcending human experience.
- Philos. a higher than ornot included in any of Aristotle's ten categories in scholasticphilosophy. b not realizable in experience in Kantianphilosophy.
- (esp. of the supreme being) existing apart from,not subject to the limitations of, the material universe (opp.IMMANENT).
- n. Philos. a transcendent thing.
- transcendencen. transcendency n. transcendently adv.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - adj. & n.