• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự riêng tư===== =====Sự cách biệt, sự riêng biệt===== ::to live in privacy...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">privacy</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:03, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /privacy/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự riêng tư
    Sự cách biệt, sự riêng biệt
    to live in privacy
    sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
    Sự bí mật, sự kín đáo
    to secure privacy
    đảm bảo bí mật

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mã truy nhập
    sự bảo mật
    sự bí mật
    sự riêng biệt
    sự riêng tư

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đời tư
    riêng biệt

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Seclusion, retirement, solitude, isolation, retreat,sequestration, reclusiveness, reclusion, solitariness;monasticism: Coleman very much enjoys the privacy of livingalone.
    Secrecy, secretiveness, clandestineness,confidentiality, surreptitiousness, covertness, concealment:Many feel that the questions on census forms invade theirprivacy.

    Oxford

    N.

    A the state of being private and undisturbed. b aperson's right to this.
    Freedom from intrusion or publicattention.
    Avoidance of publicity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X