-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
an toàn
- Multi Applications Secure Smart Card (MASSC)
- thẻ thông minh an toàn nhiều ứng dụng
- multilevel secure system
- hệ thống an toàn nhiều mức
- Open Platform for Secure Enterprises Connectivity (OPSEC)
- nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
- secure access management (MT)
- quản lý truy cập an toàn
- Secure Access Module (SAM)
- môđun truy nhập an toàn
- Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
- thường trình mật hóa nhanh và an toàn
- secure attention key (SAK)
- khóa lưu ý an toàn
- Secure Authentification Service (SAS)
- dịch vụ nhận thực an toàn
- Secure Conversion (SCR)
- chuyển đổi an toàn
- Secure Data Network System (SDNS)
- hệ thống mạng số liệu an toàn
- secure electronic transaction (SET)
- giao dịch điện tử an toàn
- Secure Electronic Transactions (SET)
- các giao dịch điện tử an toàn
- Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
- giao thức thanh toán mật hóa an toàn
- secure file
- tệp an toàn
- Secure Hash Algorithm [NSA] (SHA)
- Thuật toán băm an toàn[NSA]
- Secure HTTP (IETF) (S-HTTP)
- HTTP an toàn (IETF)
- secure information
- thông tin an toàn
- Secure Radio Link (SRL)
- tuyến thông tin vô tuyến an toàn
- Secure Socket Layer (IETF) (SSL)
- Lớp ổ cắm an toàn (IETF)
- secure state
- trạng thái an toàn
- secure storage
- vùng lưu trữ an toàn
- secure store (school)
- kho bảo quản an toàn
- secure system
- hệ thống an toàn
- Secure terminal Equipment (STE)
- thiết bị đầu cuối an toàn
- Secure Terminal Unit (STU)
- khối đầu cuối an toàn
- Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
- Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)
- Secure Transfer Protocol (STP)
- giao thức chuyển giao an toàn
- secure voice
- thoại an toàn
- secure voice
- tiếng an toàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- defended , guarded , immune , impregnable , out of harm’s way , protected , riskless , sheltered , shielded , unassailable , undamaged , unharmed , adjusted , anchored , bound , buttoned down , fast , firm , fixed , fortified , immovable , iron , locked , nailed , safe and sound , set , solid , solid as a rock , sound , staunch , steady , strong , sure , tenacious , tight , able , absolute , assured , at ease , balanced , carefree , cinch , conclusive , confident , determined , easy , established , hopeful , in the bag * , locked on , nailed down , on ice , reassured , reliable , resolute , sanguine , self-assured , self-confident , settled , shoo-in , stable , steadfast , sure thing * , tried and true , unanxious , undoubtful , well-founded , self-possessed , sturdy , substantial , unshakable , clinging , certain , infallible , unerring , unfailing
verb
- access , achieve , acquire , annex , assure , bag * , buy , capture , catch , chalk up * , cinch , come by , ensure , gain , get , get hold of , grasp , guarantee , have , hook , insure , land , lock , lock up , make sure , pick up , procure , rack up * , take , win , adjust , anchor , batten down , bind , bolt , button , button down , cement , chain , clamp , clinch , close , fasten , fix , hitch , hook on , lash , make fast , moor , nail , padlock , pinion , rivet , settle , tack , tie , tie down , tighten , bulwark , cover , defend , fend , guard , safeguard , screen , shield , preserve , protect , ward , affix , clip , connect , couple , knot , tie up , warrant , obtain , net
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ