-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səgˈdʒɛstɪv</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:51, ngày 19 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Often, suggestive of. reminiscent (of), evocative (of),indicative (of): To me, the smell of orange blossom is alwayssuggestive of southern California. 2 provocative, naughty,risqu‚, ribald, off colour, racy, bawdy, earthy, lusty, rude,indelicate, unseemly, immodest, improper, indecent, prurient,blue, offensive, vulgar, smutty, dirty, pornographic, lewd,salacious, Colloq sexy, spicy, Slang raunchy: He used to singhis suggestive songs in night clubs.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ