• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự từ chối không cho, sự từ chối không làm===== =====Sự giấu giếm (sự thật..)===== =====Sự kìm lại, s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    [wi&#240;'houldi&#951;]. [wi&#952;'hould&#951;]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:50, ngày 30 tháng 6 năm 2008

    [wið'houldiη]. [wiθ'houldη]

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ chối không cho, sự từ chối không làm
    Sự giấu giếm (sự thật..)
    Sự kìm lại, sự nín
    Sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về
    (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    găm giữ riêng

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X