-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chìm; sự đánh chìm===== =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'siɳkiɳ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 13:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ