• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)=====
    =====(viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sin (lượng giác)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sin (lượng giác)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hàm sin=====
    =====hàm sin=====
    ''Giải thích VN'': Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.
    ''Giải thích VN'': Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    ===Qua nonn. an indispensable condition or qualification. [L, = withoutwhich not]===
    ===Qua nonn. an indispensable condition or qualification. [L, = withoutwhich not]===

    17:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sin (lượng giác)

    Kỹ thuật chung

    hàm sin

    Giải thích VN: Là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền.

    Oxford

    Qua nonn. an indispensable condition or qualification. [L, = withoutwhich not]

    Tham khảo chung

    • sine : National Weather Service
    • sine : amsglossary
    • sine : Corporateinformation
    • sine : Foldoc
    • sine : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X